📝PASSIVE VOICE (CÂU BỊ ĐỘNG)
1. Khái niệm
- Active voice (Câu chủ động): Chủ ngữ thực hiện hành động.
The police arrested the thief. (Cảnh sát bắt kẻ trộm)
- Passive voice (Câu bị động): Chủ ngữ chịu hành động, thường quan tâm đến đối tượng hơn người thực hiện.
The thief was arrested by the police. (Kẻ trộm bị cảnh sát bắt)
2. Cấu trúc chung
Active: S + V + O
Passive: O + be + V3/ed (+ by + S)
- be thay đổi theo thì của câu chủ động
- V3/ed: quá khứ phân từ của động từ
- by + S: có thể bỏ nếu không quan trọng người thực hiện
3. Cách đổi từ chủ động sang bị động
- Xác định tân ngữ (O) trong câu chủ động.
- Đưa O lên làm chủ ngữ (S’) của câu bị động.
- Đổi động từ chính thành: be + V3/ed.
- Giữ nguyên các thành phần còn lại.
4. Công thức bị động ở các thì
| Thì | Công thức Chủ động | Công thức Bị động | Ví dụ (Active → Passive) |
|---|---|---|---|
| Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | O + am/is/are + V3/ed | They build houses
→ Houses are built |
| Quá khứ đơn | S + V2 + O | O + was/were + V3/ed | He wrote a letter
→ A letter was written |
| Tương lai đơn | S + will + V + O | O + will be + V3/ed | She will take the test
→ The test will be taken |
| Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | O + am/is/are + being + V3/ed | They are painting the wall
→ The wall is being painted |
| Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | O + was/were + being + V3/ed | She was reading a book
→ A book was being read |
| Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/ed + O | O + have/has + been + V3/ed | They have finished the work
→ The work has been finished |
| Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/ed + O | O + had + been + V3/ed | She had done the report
→ The report had been done |
| Tương lai hoàn thành | S + will have + V3/ed + O | O + will have been + V3/ed | He will have completed it
→ It will have been completed |
| Modals | S + O+ modal + be + V3 | O+ modal + be + V3 | They can finish the report today.
→ The report can be finished today. |
5. Một số lưu ý
- Không dùng by + S khi không biết ai là người thực hiện hoặc người thực hiện không quan trọng:
My bike was stolen. (Xe tôi bị mất)
- Không dùng bị động với nội động từ (không có tân ngữ):
He goes to school. (❌ Không đổi sang bị động được)
6. Bài tập ôn tập Câu bị động
1. Viết lại câu (Active → Passive)
Ví dụ mẫu:
-
They built this house in 1999.
👉 This house was built in 1999.
Bài tập:
-
People speak English all over the world.
-
Someone is cleaning the kitchen now.
-
They will hold the meeting tomorrow.
-
The teacher has explained the lesson carefully.
-
They were watching the match at 8 p.m. yesterday.
Đáp án
- People speak English all over the world.
→ English is spoken all over the world.
Giải thích: Hiện tại đơn → am/is/are + V3. “People” chung chung nên lược bỏ “by people”. - Someone is cleaning the kitchen now.
→ The kitchen is being cleaned now.
Giải thích: Hiện tại tiếp diễn → am/is/are being + V3. - They will hold the meeting tomorrow.
→ The meeting will be held tomorrow.
Giải thích: Modal “will” → will be + V3. - The teacher has explained the lesson carefully.
→ The lesson has been explained carefully (by the teacher).
Giải thích: Hiện tại hoàn thành → has/have been + V3. - They were watching the match at 8 p.m. yesterday.
→ The match was being watched at 8 p.m. yesterday.
Giải thích: Quá khứ tiếp diễn → was/were being + V3.
2. Điền động từ ở dạng bị động
Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc.
-
The letters ______ (send) yesterday.
-
This song ______ (hear) everywhere last summer.
-
The bridge ______ (build) in 2015.
-
The project ______ (finish) by next week.
-
The cake ______ (make) by my mother now.
Đáp án
- The letters were sent
Giải thích: Dấu hiệu “yesterday” → Quá khứ đơn were + V3 (chủ ngữ số nhiều). - This song was heard everywhere last summer.
Giải thích: “last summer” → Quá khứ đơn was + V3 (số ít). - The bridge was built in 2015.
Giải thích: Mốc thời gian quá khứ → was + V3. - The project will be finished by next week. (cũng chấp nhận: will have been finished)
Giải thích: Dự đoán hoàn tất trong tương lai gần: thường dùng will be + V3. Nếu nhấn mạnh “trước một mốc tương lai”, dùng will have been + V3 (thì Tương lai hoàn thành bị động). - The cake is being made by my mother now.
Giải thích: “now” + hành động đang diễn ra → Hiện tại tiếp diễn is being + V3.
3. Trắc nghiệm (chọn đáp án đúng)
-
The homework ______ by Tom yesterday.
a. was done
b. did
c. is done
d. does -
The flowers ______ every morning.
a. waters
b. are watered
c. is watered
d. were watered -
The new hospital ______ next year.
a. will build
b. will be built
c. built
d. is being built
Đáp án
- The homework ______ by Tom yesterday. → a. was done
Giải thích: Quá khứ đơn bị động was + V3. - The flowers ______ every morning. → b. are watered
Giải thích: Thói quen Hiện tại đơn bị động are + V3 (flowers = số nhiều). - The new hospital ______ next year. → b. will be built
Giải thích: Tương lai đơn bị động will be + V3.
4. Sửa lỗi sai trong câu bị động
Tìm và sửa lỗi.
-
The room is clean by Mary yesterday.
-
This car will repaired tomorrow.
-
English spoken in many countries.
-
The documents was sent last week.
-
The book are being read by Lan now.
Đáp án
- The room is clean by Mary yesterday.
→ The room was cleaned by Mary yesterday.
Sai ở: thì & dạng V: phải là Quá khứ đơn bị động was cleaned. - This car will repaired tomorrow.
→ This car will be repaired tomorrow.
Sai ở: thiếu “be” sau modal. - English spoken in many countries.
→ English is spoken in many countries.
Sai ở: thiếu “is” (động từ “be”). - The documents was sent last week.
→ The documents were sent last week.
Sai ở: hoà hợp Chủ ngữ- Động từ (documents = số nhiều → were). - The book are being read by Lan now.
→ The book is being read by Lan now.
Sai ở: hoà hợp (book = số ít → is).
5. Viết câu bị động với chủ ngữ cho sẵn
Ví dụ:
-
Active: They deliver letters every day.
-
Passive (Letters): Letters are delivered every day.
Bài tập:
-
They grow rice in many countries. (Rice)
-
People use computers all over the world. (Computers)
-
Someone stole her bag yesterday. (Her bag)
-
They are painting the house now. (The house)
-
They will publish the book next month. (The book)
Đáp án
- (Rice) → Rice is grown in many countries.
Hiện tại đơn bị động cho sự thật chung. - (Computers) → Computers are used all over the world.
Hiện tại đơn bị động; chủ ngữ số nhiều → are. - (Her bag) → Her bag was stolen yesterday.
Quá khứ đơn bị động cho hành động đã xảy ra. - (The house) → The house is being painted now.
Hiện tại tiếp diễn bị động cho hành động đang diễn ra. - (The book) → The book will be published next month.
Tương lai đơn bị động.
6. Ứng dụng trong đoạn văn
Viết lại đoạn văn sau thành bị động (chỉ cần giữ nguyên thì, thay đổi động từ và chủ ngữ).
People speak English as an international language. They use it in business, in science, and in technology. Students learn it at school. Teachers teach it in almost every country.
Đáp án
English is spoken as an international language. It is used in business, in science, and in technology. It is learned at school (by students). It is taught in almost every country (by teachers).
Kết luận
Câu bị động (Passive Voice) là công cụ ngữ pháp quan trọng:
-
Công thức: be + V3/ed
-
Dùng khi muốn nhấn mạnh hành động/kết quả hơn người thực hiện
👉 Cách học nhanh: Mỗi khi gặp câu chủ động, hãy thử biến đổi sang bị động để luyện phản xạ.

0 Comments