📘 Present Continuous Tense (Thì hiện tại tiếp diễn) – Cách dùng, Công thức, Ví dụ thực tế
1. Định nghĩa ngắn gọn, dễ hiểu
Present Continuous Tense (thì hiện tại tiếp diễn) dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói, hoặc một hành động diễn ra tạm thời.
2. Công thức của thì hiện tại tiếp diễn
Khẳng định
S + am/is/are + V-ing
👉 Ví dụ: She is studying English now.
Phủ định
S + am/is/are + not + V-ing
👉 Ví dụ: They aren’t playing football at the moment.
Nghi vấn
Am/Is/Are + S + V-ing?
👉 Ví dụ: Are you working on this project?

3. Cách sử dụng trong thực tế
3.1. Hành động đang xảy ra ngay lúc nói
Ví dụ:
- I am writing an email now.
- She is cooking in the kitchen.
👉 Ứng dụng: Khi bạn đang gọi điện thoại, bạn có thể nói với bạn bè:
“Sorry, I can’t talk. I’m driving.”
3.2. Hành động tạm thời (không nhất thiết xảy ra đúng lúc nói)
Ví dụ:
- He is living in Hanoi this month.
- I am working on a new project these days.
👉 Ứng dụng: Giúp bạn diễn tả công việc, tình huống ngắn hạn.
3.3. Kế hoạch chắc chắn trong tương lai gần
Ví dụ:
- We are meeting our client tomorrow.
- She is flying to Singapore next week.
👉 Ứng dụng: Khi thảo luận kế hoạch làm việc hoặc du lịch.
3.4. Hành động lặp lại gây khó chịu (thường kèm “always”)
Ví dụ:
- He is always forgetting his keys.
- She is always complaining about her job.
👉 Ứng dụng: Trong giao tiếp, bạn có thể nhấn mạnh thói quen xấu khiến mình bực bội.
4. Lưu ý quan trọng (điểm khác biệt so với bài viết chung chung)
- Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với động từ chỉ trạng thái (stative verbs):
- Ví dụ: love, like, know, understand, believe.❌ I am knowing the answer.✅ I know the answer.
- Hay nhầm lẫn với thì hiện tại đơn (Present Simple):
- Present Simple: thói quen, sự thật (I eat breakfast at 7 am).
- Present Continuous: hành động đang diễn ra (I am eating breakfast now).
👉 Đây là lỗi rất phổ biến, vì tiếng Việt không chia thì rõ ràng.
Bạn có thể xem thêm nội dung về thì Hiện tại đơn tại đây
5. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
5.1. Trạng từ chỉ thời gian
- Now (ngay bây giờ)
- At the moment (ngay lúc này)
- Right now (ngay lúc này)
- Today, this week, this month (tạm thời)
- Tomorrow, next week (khi nói về kế hoạch chắc chắn)
5.2. Các câu mệnh lệnh
Các câu mệnh lệnh ngắn thường tạo ra một bối cảnh của sự tức thời, yêu cầu sự chú ý đến một điều gì đó đang xảy ra. Do đó, thì hiện tại tiếp diễn là lựa chọn ngữ pháp hợp lý và cần thiết trong ngữ cảnh này.
Look!(Nhìn kìa!)Listen!(Nghe này!)Watch!(Xem kìa!)Keep silent!(Hãy im lặng!)Watch out!(Coi chừng!)
Ví dụ: Look! The train is coming. (Nhìn kìa! Tàu đang đến.)
6. Bài tập áp dụng
Phần A: Luyện tập cấu trúc
Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn.
- Look! The children (play) _______ in the garden.
- I can’t talk now. I (do) _______ my homework.
- She (not/work) _______ today because it’s a holiday.
- What (you/read) _______ at the moment?
- They (have) _______ a party next Saturday.
Đáp án
- are playing
- am doing
- is not working / isn’t working
- are you reading
- are having
Phần B: Luyện tập chính tả
Viết dạng -ing của các động từ sau.
- stop → _______
- create → _______
- lie → _______
- study → _______
- begin → _______
Đáp án
- stopping
- creating
- lying
- studying
- beginning
Phần C: Phân biệt cách dùng
Chọn thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.
- My sister (work/is working) as a doctor.
- Be quiet! The baby (sleeps/is sleeping).
- He usually (gets up/is getting up) at 6 AM.
- We (go/are going) to the cinema tonight.
- The Earth (orbits/is orbiting) the Sun.
Đáp án
- works
- is sleeping
- gets up
- are going
- orbits
Phần D: Động từ trạng thái
Tìm và sửa lỗi trong các câu sau (nếu có).
- I am not believing what he is saying.
- This cake is tasting delicious.
- What are you thinking about?
- She is having three cats.
- He is being very rude today, which is unusual for him.
Đáp án
- I do not believe what he is saying.
- This cake tastes delicious.
- Đúng. (“think” ở đây có nghĩa là “cân nhắc”, là một hành động).
- She has three cats.
- Đúng. (“be” ở đây có nghĩa là “hành xử”, một hành động tạm thời).
7. Mẹo học nhanh và áp dụng ngay
- Khi muốn nói “đang làm gì”, nhớ công thức: “to be + V-ing”.
- Thử luyện tập bằng cách mô tả xung quanh bạn:
- “I am sitting on a chair.”
- “My friend is using the phone.”👉 Đây là cách biến việc học thành giao tiếp thực tế, thay vì học thuộc khô khan.
8. Quy tắc chính tả khi thêm”-ing”
Việc thêm đuôi “-ing” vào sau động từ tuân theo một số quy tắc chính tả cụ thể nhằm đảm bảo tính nhất quán và đúng đắn trong cách viết.
8.1. Quy tắc chung: Thêm “-ing”
Với hầu hết các động từ, ta chỉ cần thêm đuôi “-ing” vào cuối dạng nguyên mẫu.
go→goingread→readingeat→eating
8.2. Động từ kết thúc bằng một chữ “e” câm
- Quy tắc: Bỏ chữ “e” cuối rồi thêm “-ing”.
write→writingcome→comingleave→leaving
- Ngoại lệ: Với các động từ kết thúc bằng “-ee”, “-ye”, “-oe”, ta giữ nguyên và thêm “-ing”.
see→seeingagree→agreeing
8.3. Động từ kết thúc bằng “-ie”
- Quy tắc: Đổi “-ie” thành “-y” rồi thêm “-ing”.
lie→lyingdie→dyingtie→tying
8.4. Quy tắc nhân đôi Phụ âm – Nguyên âm – Phụ âm (CVC)
Quy tắc nhân đôi phụ âm cuối không phải là một quy tắc tùy tiện; nó có nguồn gốc sâu xa từ ngữ âm học tiếng Anh. Mục đích chính là để duy trì cách phát âm của nguyên âm ngắn trong động từ gốc. Ví dụ, trong từ stop (phát âm với âm /ɒ/ ngắn), việc nhân đôi phụ âm thành stopping sẽ giữ cho âm /ɒ/ không bị biến đổi. Nếu không nhân đôi (stoping), người đọc có thể phát âm sai thành âm /oʊ/ dài, giống như trong từ hoping.
- Động từ một âm tiết: Với động từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm + một nguyên âm + một phụ âm (CVC), ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
stop→stoppingget→gettingrun→running
- Động từ nhiều âm tiết và trọng âm: Với động từ có hai âm tiết trở lên và kết thúc bằng CVC, ta chỉ nhân đôi phụ âm cuối nếu trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng.
begin→beginningprefer→preferring- Nếu trọng âm không rơi vào âm tiết cuối, ta không nhân đôi:
happen→happening;listen→listening.
- Ngoại lệ: Không nhân đôi phụ âm cuối nếu đó là
w,x,y.fix→fixingplay→playing
8.5. Các trường hợp đặc biệt: Động từ kết thúc bằng “-c” và biến thể khu vực (“-l”)
- Động từ kết thúc bằng “-c”: Thêm “k” trước khi thêm “-ing”.
panic→panickingmimic→mimicking
- Động từ kết thúc bằng “-l”: Có sự khác biệt giữa tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tiếng Anh-Anh thường nhân đôi chữ “l”, trong khi tiếng Anh-Mỹ thì không.
travel→travelling(Anh-Anh) /traveling(Anh-Mỹ)
Kết luận
Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ là thì cơ bản, mà còn rất hữu ích trong đời sống hàng ngày và công việc: từ mô tả tình huống thực tế, nói về kế hoạch, đến thể hiện cảm xúc.
💡 Bổ trợ: hãy dùng thì này để mô tả chính bạn và những gì đang diễn ra quanh bạn ngay bây giờ.
0 Comments