Thì Hiện tại đơn (Present Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Người học cần nắm vững để giao tiếp tự tin và viết đúng ngữ pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ giải mã cấu trúc, quy tắc, cách dùng, lỗi sai thường gặp và bài tập vận dụng về thì Hiện tại đơn.
Phần 1: Nền Tảng Cốt Lõi của Thì Hiện Tại Đơn
1.1. Giải mã Khái niệm “Hiện tại đơn”
Thì Hiện tại đơn (Simple Present hoặc Present Simple) là một trong những thì ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh.
Nó được sử dụng để diễn tả
- một sự thật hiển nhiên,
- một chân lý khoa học,
- một hành động lặp đi lặp lại theo thói quen, hoặc một sự việc, trạng thái diễn ra ở hiện tại.
Cấu trúc của thì hiện tại đơn được gọi là “đơn” vì trong câu khẳng định, động từ thường chỉ bao gồm một thành phần duy nhất (ví dụ: work, works), không yêu cầu trợ động từ đi kèm.
1.2. Vai trò Nền tảng của thì Hiện tại đơn trong Ngữ pháp Tiếng Anh
Thì Hiện tại đơn được công nhận là thì đơn giản nhất về mặt cấu trúc nhưng lại đóng vai trò là nền tảng vững chắc để người học tiếp cận các thì phức tạp hơn trong tiếng Anh.
Việc nắm vững thì này là cực kỳ quan trọng vì nó giới thiệu hai khái niệm ngữ pháp cốt lõi, là chìa khóa để hiểu toàn bộ hệ thống động từ trong tiếng Anh:
- Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement):
Đây là thì đầu tiên mà người học phải đối mặt với quy tắc chia động từ theo chủ ngữ, cụ thể là việc thêm đuôi -s hoặc -es khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it, danh từ số ít).
- Cơ chế sử dụng trợ động từ (Auxiliary Verbs):
Thì Hiện tại đơn giới thiệu việc sử dụng các trợ động từ do và does để hình thành câu phủ định và câu nghi vấn đối với động từ thường. Việc làm chủ cơ chế của trợ động từ do/does sẽ giúp người học dễ dàng tiếp thu cơ chế tương tự trong các thì khác.
Phần 2: Giải mã cấu trúc thì Hiện tại đơn
Thì Hiện tại đơn có hai dạng chính: dùng với động từ “to be” và dùng với động từ thường.
2.1. Với động từ to be (am/is/are)
- Khẳng định:
S + am/is/are + N/Adj👉 Ví dụ:
She is a teacher.(Cô ấy là giáo viên.) - Phủ định:
S + am/is/are + not + N/Adj👉 Ví dụ:
They are not tired.(Họ không mệt.) - Nghi vấn:
Am/Is/Are + S + N/Adj?👉 Ví dụ:
Are you a student?(Bạn có phải là học sinh không?)
2.2. Với động từ thường (Action Verbs)
- Khẳng định:
S + V(s/es) + O👉 Ví dụ:
He plays football every Sunday. - Phủ định:
S + do/does + not + V + O👉 Ví dụ:
She doesn’t like chocolate. - Nghi vấn:
Do/Does + S + V + O?👉 Ví dụ:
Do you work here?
Phần 3: Quy tắc chia động từ ngôi thứ ba số ít
Một điểm quan trọng của thì Hiện tại đơn là quy tắc chia động từ khi chủ ngữ là he, she, it hoặc danh từ số ít.
3.1. Quy tắc thêm s / -es
- Thêm s:
work → works,read → reads. - Thêm es: với từ tận cùng
o, -s, -sh, -ch, -x, -z.👉
go → goes,wash → washes. - Tận cùng phụ âm + y: đổi
y → i + es.👉
study → studies. - Tận cùng nguyên âm + y: chỉ thêm
s.👉
play → plays. - Đặc biệt:
have → has.
3.2. Cách phát âm s / -es
3.2.1. Phát âm là /ɪz/
- Khi động từ kết thúc bằng âm xuýt (sibilants): /s/, /z/, /ʃ/ (sh), /ʒ/, /tʃ/ (ch), /dʒ/.
- Thông thường là các từ kết thúc bằng: s, -ss, -sh, -ch, -x, -z, -ge, -ce.
👉 Ví dụ:
miss → misses/ˈmɪsɪz/watch → watches/ˈwɒtʃɪz/change → changes/ˈtʃeɪndʒɪz/
📌 Mẹo nhớ: Nếu từ kết thúc bằng âm “xì xì, chí chí, gừ gừ” thì phát âm /ɪz/.
3.2.2. Phát âm là /s/
- Khi động từ kết thúc bằng phụ âm vô thanh (voiceless sounds): /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.
- Đây là những âm không rung cổ họng khi phát âm.
👉 Ví dụ:
stop → stops/stɒps/work → works/wɜːks/laugh → laughs/læfs/eat → eats/iːts/
📌 Mẹo nhớ: Âm “cứng, bật hơi, không rung” → phát âm /s/.
3.2.3. Phát âm là /z/
- Khi động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh (voiced sounds).
- Đây là những âm rung cổ họng khi phát âm.
👉 Ví dụ:
play → plays/pleɪz/read → reads/riːdz/go → goes/ɡəʊz/live → lives/lɪvz/
📌 Mẹo nhớ: Âm “mềm, rung” → phát âm /z/.
✨ Tóm tắt nhanh
| Âm cuối của động từ gốc | Phát âm đuôi -s/-es | Ví dụ |
|---|---|---|
| Âm xuýt: -s, -sh, -ch, -x, -z | /ɪz/ | washes /ˈwɒʃɪz/, watches /ˈwɒtʃɪz/ |
| Phụ âm vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ | /s/ | stops /stɒps/, works /wɜːks/ |
| Nguyên âm & phụ âm hữu thanh | /z/ | plays /pleɪz/, reads /riːdz/ |
Phần 4: Các cách dùng thì Hiện tại đơn
4.1. Diễn tả thói quen & hành động lặp lại
👉 I brush my teeth every morning.
👉 He usually gets up at 6 o’clock.
4.2. Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên
👉 The sun rises in the east.
👉 Water boils at 100°C.
4.3. Diễn tả lịch trình, kế hoạch cố định
👉 The train leaves at 8 a.m. tomorrow.
4.4. Diễn tả trạng thái, cảm xúc, quan điểm
👉 I think this film is interesting.
👉 This book belongs to me.
4.5. Ứng dụng nâng cao
- Điều kiện loại 1:
If it rains, we stay at home. - Mệnh đề thời gian:
We will wait until he comes. - Tóm tắt phim/truyện:
The hero saves the princess.
Phần 5: Phân biệt và tránh lỗi sai
5.1. So sánh Hiện tại đơn & Hiện tại tiếp diễn
- Present Simple: hành động lặp lại, bền vững.
👉
She works as a teacher. - Present Continuous: hành động tạm thời, đang xảy ra. Bạn có thể xem thêm về thì Hiện tại tiếp diễn tại đây: Link
👉
She is working on a project now.
5.2. Lỗi sai thường gặp
- Quên s/-es: ❌
He go to school.→ ✅He goes to school. - Thừa s/-es: ❌
She doesn’t likes chocolate.→ ✅She doesn’t like chocolate. - Nhầm
don’t/doesn’t: ❌He don’t like it.→ ✅He doesn’t like it. - Sai vị trí trạng từ: ❌
She goes always to the park.→ ✅She always goes to the park. - Kết hợp sai
to be+ động từ thường: ❌I am work here.→ ✅I work here.
Chương 6: Bài tập vận dụng
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc
- She usually (go) ______ to school by bike.
- My father (watch) ______ TV every evening.
- They (not/play) ______ football on Mondays.
Bài 2: Sửa lỗi sai
- ❌ He don’t like apples.
- ❌ She doesn’t goes to the park.
- ❌ I am work in this office.
Bài 3: Viết lại câu
- He plays football. → (Phủ định)
- They like English. → (Nghi vấn)
Bài 4: Chọn thì đúng (Present Simple hoặc Present Continuous)
- Look! The boy (run) ______ to school.
- My mom (cook) ______ dinner every evening.
Bài 5: Sắp xếp từ thành câu
- always / she / early / gets / up
- to school / goes / he / by bus / usually
Đáp án
🔑 Đáp án Bài 1: Chia động từ trong ngoặc
- She usually goes to school by bike.
- My father watches TV every evening.
- They don’t play football on Mondays.
🔑 Đáp án Bài 2: Sửa lỗi sai
- ❌ He don’t like apples. → ✅ He doesn’t like apples.
- ❌ She doesn’t goes to the park. → ✅ She doesn’t go to the park.
- ❌ I am work in this office. → ✅ I work in this office.
🔑 Đáp án Bài 3: Viết lại câu
- He plays football. → (Phủ định) → He doesn’t play football.
- They like English. → (Nghi vấn) → Do they like English?
🔑 Đáp án Bài 4: Chọn thì đúng
- Look! The boy is running to school. (→ Hiện tại tiếp diễn, vì hành động đang xảy ra ngay lúc nói).
- My mom cooks dinner every evening. (→ Hiện tại đơn, vì chỉ thói quen lặp lại).
🔑 Đáp án Bài 5: Sắp xếp từ thành câu
- She always gets up early.
- He usually goes to school by bus.

0 Comments