
Word Formation (cấu tạo từ) hay còn gọi là Word form là một kỹ năng quan trọng trong việc học tiếng Anh. Khi hiểu cách từ được hình thành, bạn sẽ dễ dàng mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng làm bài tập ngữ pháp, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia.
Trong bài viết này, bạn sẽ học:
-
Khái niệm Word Formation và các yếu tố cơ bản.
-
4 phương thức cấu tạo từ phổ biến trong tiếng Anh.
-
Phương pháp làm bài tập Word Formation hiệu quả.
-
Bài tập mẫu để luyện tập.
1. Các viên gạch nền cấu tạo nên từ trong tiếng Anh: Từ gốc (Root), Thân từ (Stem) và Từ cơ sở (Base)
Để xây dựng từ vựng một cách hiệu quả, việc phân biệt rõ các thuật ngữ nền tảng là rất quan trọng.
📌 Từ gốc (Root):
Là hình vị (morpheme) cốt lõi mang nghĩa chính và không thể phân tích thành các thành phần nhỏ hơn.
Ví dụ, trong từ reaction, gốc từ là act.
📌 Từ cơ sở (Base) hoặc Thân từ (Stem):
Là bất kỳ hình thái nào mà một phụ tố có thể được thêm vào.
Một từ gốc có thể là một từ cơ sở, nhưng một từ cơ sở không nhất thiết phải là một từ gốc.
Ví dụ, react (bao gồm tiền tố re- và gốc act) là một từ cơ sở để tạo ra reaction.
Hiểu được sự khác biệt này giúp người học nhận ra cấu trúc trong việc xây dựng từ vựng, từ một gốc từ đơn giản đến các từ phức tạp hơn.
2. Các Phương Thức Cấu Tạo Từ tiếng Anh Phổ Biến
Có nhiều cách để tạo ra từ mới trong tiếng Anh. Phần này sẽ giới thiệu bốn phương thức chính. Hãy nhấp vào từng mục để xem giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chúng hoạt động.
📌 Tiền tố (Prefixes)
Tiền tố là một nhóm chữ cái được thêm vào đầu một từ để thay đổi nghĩa của nó. Nghĩa của từ gốc thường được giữ lại nhưng được bổ sung thêm sắc thái phủ định, đối lập, hoặc chỉ mức độ.
- un-(bất, không): happy → unhappy
- re-(làm lại): write → rewrite
- pre-(trước): view → preview
- mis-(sai, nhầm): understand → misunderstand
📌 Hậu tố (Suffixes)
Hậu tố là một nhóm chữ cái được thêm vào cuối một từ. Hậu tố thường thay đổi loại từ (ví dụ: từ động từ sang danh từ) hoặc thay đổi nghĩa của từ gốc.
- -able(có thể): read → readable (tạo tính từ)
- -tion(sự việc): act → action (tạo danh từ)
- -ly(một cách): quick → quickly (tạo trạng từ)Note: Không phải từ nào có đuôi
-lycũng là trạng từ. Một số tính từ thông dụng có đuôi này.- Ví dụ:
friendly(thân thiện),lonely(cô đơn),lovely(đáng yêu),silly(ngớ ngẩn),daily(hàng ngày).
- Ví dụ:
- -er(người làm): teach → teacher (tạo danh từ)
📌 Từ ghép (Compounding)
Đây là quá trình kết hợp hai hoặc nhiều từ độc lập để tạo ra một từ mới có nghĩa riêng. Từ ghép có thể được viết liền, có gạch nối hoặc viết rời.
- Danh từ + Danh từ: sun + flower → sunflower (hoa hướng dương)
- Tính từ + Danh từ: black + board → blackboard (bảng đen)
- Động từ + Danh từ: break + fast → breakfast (bữa sáng)
- Có gạch nối: well + being → well-being (sự khỏe mạnh)
- Tính từ/ Trạng từ + Quá khứ phân từ: narrow + minded -> narrow-minded (hẹp hòi).
📌 Chuyển loại từ (Conversion)
Còn được gọi là “zero derivation”, đây là quá trình tạo một từ mới từ một từ đã có mà không cần thêm tiền tố hay hậu tố. Từ mới thuộc một loại từ khác nhưng giữ nguyên hình thức.
- Danh từ → Động từ: email (n) → to email (v) (gửi thư điện tử)
- Động từ → Danh từ: to guess (v) → a guess (n) (sự phỏng đoán)
- Tính từ → Động từ: empty (adj) → to empty (v) (làm trống)
- Tính từ → Danh từ: the rich (adj) → the rich (n) (người giàu)
3. Phương pháp chiến lược cho các bài tập Word Formation
Để giải quyết các câu hỏi dạng cấu tạo từ trong bài thi một cách hiệu quả, hãy tuân theo quy trình ba bước sau :
- Phân tích chỗ trống: Quan sát các từ đứng trước và sau chỗ trống để xác định từ loại cần điền (danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ). Ví dụ, sau mạo từ
a/an/thehoặc tính từ, ta cần một danh từ. Sau chủ ngữ, ta cần một động từ. - Xem xét ý nghĩa: Đọc toàn bộ câu hoặc đoạn văn để xác định xem từ cần điền mang nghĩa khẳng định hay phủ định. Đây là một “bẫy” phổ biến Ví dụ, ngữ cảnh có thể yêu cầu từ
unhappythay vìhappy. - Hình thành từ: Áp dụng các quy tắc về tiền tố/hậu tố phù hợp để tạo ra từ đúng, đồng thời kiểm tra lại các quy tắc thay đổi chính tả.
4. Các bài tập Word formation
- sense
- able
- use
- mind
- conclude
- strong
- add
- safe
5. Kết luận
Word Formation là công cụ mạnh mẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và xử lý nhanh các dạng bài thi.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về Word Formation. Hãy thử làm các bài tập trên ôn luyện chủ điểm ngữ pháp này nhé!
0 Comments