Từ để hỏi trong tiếng Anh (Question Words): Cách dùng, Ví dụ & Bài tập


Trong giao tiếp tiếng Anh, từ để hỏi (question words) giúp chúng ta đặt câu hỏi về người, nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức, số lượng…. Đây là nền tảng quan trọng để luyện kỹ năng nói – nghe – hỏi – trả lời tự nhiên.


1. Từ để hỏi là gì?

  • Từ để hỏi (Question words) thường đứng ở đầu câu hỏi.
  • Chúng giúp xác định loại thông tin mà người nói muốn biết: ai, cái gì, ở đâu, khi nào, tại sao, như thế nào…
  • Trong tiếng Anh, nhóm này thường được gọi là Wh-questions vì hầu hết bắt đầu bằng “Wh-”.

Ví dụ:

  • What is your name? (Tên bạn là gì?)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)

2. Danh sách các từ để hỏi thông dụng

2.1. Who – Hỏi về người

  • Who is that man? (Người đàn ông kia là ai?)
  • Who called you last night? (Ai đã gọi bạn tối qua?)

👉 Có thể dùng Whom (trang trọng, ít phổ biến) để hỏi tân ngữ:

  • Whom did you meet yesterday?

2.2. What – Hỏi về sự vật, sự việc

  • What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
  • What time is it? (Mấy giờ rồi?)

2.3. Where – Hỏi về nơi chốn

  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  • Where is my book? (Sách của tôi đâu rồi?)

2.4. When – Hỏi về thời gian

  • When is your birthday? (Sinh nhật bạn khi nào?)
  • When did they arrive? (Họ đến khi nào?)

2.5. Why – Hỏi về lý do

  • Why are you angry? (Tại sao bạn tức giận?)
  • Why don’t you join us? (Sao bạn không tham gia cùng chúng tôi?)

2.6. How – Hỏi về cách thức, trạng thái

  • How are you? (Bạn khỏe không?)
  • How do you go to school? (Bạn đi học bằng gì?)
  • How can I improve my English? (Tôi làm thế nào để cải thiện tiếng Anh?)

👉 Biến thể của How để chi tiết hơn:

  • How many + N đếm được: Bao nhiêu (How many books…?)
  • How much + N không đếm được: Bao nhiêu (How much money…?)
  • How often: Bao lâu một lần (How often do you exercise?)
  • How far: Bao xa (How far is it from here to Hanoi?)
  • How long: Bao lâu (How long does it take?)
  • How old: Bao nhiêu tuổi (How old are you?)

2.7. Which – Hỏi về sự lựa chọn

  • Which color do you prefer: red or blue? (Bạn thích màu nào hơn: đỏ hay xanh?)
  • Which book is yours? (Quyển nào là của bạn?)

2.8. Whose – Hỏi về sở hữu

  • Whose bag is this? (Cái túi này của ai?)
  • Whose phone are you using? (Bạn đang dùng điện thoại của ai?)

2.9. Whom (ít dùng, thay bằng Who)

  • Trang trọng, dùng khi hỏi về tân ngữ (ai bị tác động của hành động).Ví dụ: Whom did you invite to the party? (Bạn mời ai tới bữa tiệc?)

👉 Trong giao tiếp thường ngày, hầu hết người bản ngữ dùng Who thay vì Whom.


3. Công thức chung khi đặt câu hỏi với từ để hỏi

3.1. Từ để hỏi là tân ngữ/ trạng ngữ

Wh-word + auxiliary verb (do/does/did/am/is/are/was/were…) + subject + main verb?

Ví dụ:

  • What do you want for lunch?
  • Where are they going?
  • Why did she leave early?

3.2. Từ để hỏi là Chủ ngữ (What/Who)

👉 Nếu từ để hỏi chính là chủ ngữ thì KHÔNG cần đảo trợ động từ:

Wh-word + main verb?

  • Who broke the vase?
  • What happened yesterday?

4. Lỗi thường gặp khi dùng từ để hỏi

❌ Quên đảo trợ động từ:

  • What you want?✅ What do you want?

❌ Dùng sai “How much / How many”:

  • How much books do you have?✅ How many books do you have?

❌ Dùng sai thì:

  • Where you are going?✅ Where are you going?

5. Bài tập


Like it? Share with your friends!

What's Your Reaction?

hate hate
0
hate
confused confused
0
confused
fail fail
0
fail
fun fun
0
fun
geeky geeky
0
geeky
love love
0
love
lol lol
0
lol
omg omg
0
omg
win win
0
win
Onah

0 Comments

Your email address will not be published. Required fields are marked *